Khóa học Tổng hợp - Luyện thi N4

1
Tự động chuyển
Ngừng
Xem ngẫu nhiên

Danh sách từ vựng

1

親類

Họ hàng

しんるい

THÂN LOẠI

2

祖先

Tổ tiên

そせん

TỔ TIÊN

3

子孫

Con cháu

しそん

TỬ TÔN

4

祖父母

Ông bà

そふぼ

TỔ PHỤ MẪU

5

Cháu (nội/ngoại)

まご

TÔN

6

三世代

3 Thế hệ

さんせだい

TAM THẾ ĐẠI

Bài học