1
キッチン
nhà bếp
2
電子レンジ
lò vi sóng
3
ワイングラス
ly uống rượu vang
4
コーヒーカップ
tách cà phê
5
湯飲み
tách trà
6
(お)茶わん
chén
7
ガスレンジ
Bếp gas
8
ガスコンロ
Bếp gas
9
ガラスのコップ
ly thủy tinh
10
冷蔵庫
tủ lạnh
11
レバー
vòi nước
12
流し
bồn rửa bát
13
コンセント
ổ cắm điện
14
コード
dây dẫn điện
15
エアコン
máy điều hòa không khí
16
ヒーター
máy sưởi
17
天井
trần nhà
18
床
sàn nhà
19
じゅうたん
thảm trải sàn
20
カーペット
thảm trải sàn
21
リビング
phòng khách
22
居間
phòng khách
23
窓ガラス
kính cửa sổ
24
雨戸
cửa chớp (che mưa)
25
網戸
cửa lưới
26
水道の蛇口をひねる
vặn vòi nước
27
水が凍る
nước đông lại
28
氷になる
trở thành nước đá
29
冷凍して保存する
đông lạnh để bảo quản
30
残り物を温める
hâm nóng thức ăn còn thừa
31
ビールを冷やす
ướp lạnh bia
32
ビールが冷えている
bia đã ướp lạnh
33
エアコンのリモコン
thiết bị điều khiển từ xa của máy điều hòa không khí
34
スイッチ
nút bật (công tắc)
35
電源を入れる
mở điện
36
電源を切る
ngắt nguồn điện
37
じゅうたんを敷く
trải thảm
38
部屋を暖める
làm ấm phòng
39
暖房をつける
bật lò sưởi
40
クーラー
máy lạnh
41
冷房が効いている
máy điều hòa chạy tốt
42
日当たりがいい
sáng sủa, đón nắng tốt
43
日当たりが悪い
không sáng sủa, thiếu ánh nắng
44
大さじ
muỗng canh