Khóa học Tổng hợp - Luyện thi N4

1
Tự động chuyển
Ngừng
Xem ngẫu nhiên

Danh sách từ vựng

1

キッチン

nhà bếp

2

電子レンジ

lò vi sóng

3

ワイングラス

ly uống rượu vang

4

コーヒーカップ

tách cà phê

5

湯飲み

tách trà

6

(お)茶わん

chén

7

ガスレンジ

Bếp gas

8

ガスコンロ

Bếp gas

9

ガラスのコップ

ly thủy tinh

10

冷蔵庫

tủ lạnh

11

レバー

vòi nước

12

流し

bồn rửa bát

13

コンセント

ổ cắm điện

14

コード

dây dẫn điện

15

エアコン

máy điều hòa không khí

16

ヒーター

máy sưởi

17

天井

trần nhà

18

sàn nhà

19

じゅうたん

thảm trải sàn

20

カーペット

thảm trải sàn

21

リビング

phòng khách

22

居間

phòng khách

23

窓ガラス

kính cửa sổ

24

雨戸

cửa chớp (che mưa)

25

網戸

cửa lưới

26

水道の蛇口をひねる

vặn vòi nước

27

水が凍る

nước đông lại

28

氷になる

trở thành nước đá

29

冷凍して保存する

đông lạnh để bảo quản

30

残り物を温める

hâm nóng thức ăn còn thừa

31

ビールを冷やす

ướp lạnh bia

32

ビールが冷えている

bia đã ướp lạnh

33

エアコンのリモコン

thiết bị điều khiển từ xa của máy điều hòa không khí

34

スイッチ

nút bật (công tắc)

35

電源を入れる

mở điện

36

電源を切る

ngắt nguồn điện

37

じゅうたんを敷く

trải thảm

38

部屋を暖める

làm ấm phòng

39

暖房をつける

bật lò sưởi

40

クーラー

máy lạnh

41

冷房が効いている

máy điều hòa chạy tốt

42

日当たりがいい

sáng sủa, đón nắng tốt

43

日当たりが悪い

không sáng sủa, thiếu ánh nắng

44

大さじ

muỗng canh

Bài học