flashcard_arrow_left
クリックして反転
a Click để lật mặt
クリックして反転
i Click để lật mặt
クリックして反転
u Click để lật mặt
クリックして反転
e Click để lật mặt
クリックして反転
o Click để lật mặt
クリックして反転
ka Click để lật mặt
クリックして反転
ki Click để lật mặt
クリックして反転
ku Click để lật mặt
クリックして反転
ke Click để lật mặt
クリックして反転
ko Click để lật mặt
flashcard_arrow_left
1 / 10
Tự động chuyển
Ngừng
Xem ngẫu nhiên
Âm thanh

Nội dung khóa học

image Bảng chữ cái Hiragana