flashcard_arrow_left
クリックして反転
a Click để lật mặt
クリックして反転
i Click để lật mặt
クリックして反転
u Click để lật mặt
クリックして反転
e Click để lật mặt
クリックして反転
o Click để lật mặt
クリックして反転
ka Click để lật mặt
クリックして反転
ki Click để lật mặt
クリックして反転
ku Click để lật mặt
クリックして反転
ke Click để lật mặt
クリックして反転
ko Click để lật mặt
クリックして反転
sa Click để lật mặt
クリックして反転
shi Click để lật mặt
クリックして反転
su Click để lật mặt
クリックして反転
se Click để lật mặt
クリックして反転
so Click để lật mặt
クリックして反転
ta Click để lật mặt
クリックして反転
chi Click để lật mặt
クリックして反転
tsu Click để lật mặt
クリックして反転
te Click để lật mặt
クリックして反転
to Click để lật mặt
クリックして反転
na Click để lật mặt
クリックして反転
ni Click để lật mặt
クリックして反転
nu Click để lật mặt
クリックして反転
ne Click để lật mặt
クリックして反転
no Click để lật mặt
クリックして反転
ha Click để lật mặt
クリックして反転
hi Click để lật mặt
クリックして反転
fu Click để lật mặt
クリックして反転
he Click để lật mặt
クリックして反転
ho Click để lật mặt
クリックして反転
ma Click để lật mặt
クリックして反転
mi Click để lật mặt
クリックして反転
mu Click để lật mặt
クリックして反転
me Click để lật mặt
クリックして反転
mo Click để lật mặt
クリックして反転
ya Click để lật mặt
クリックして反転
yu Click để lật mặt
クリックして反転
yo Click để lật mặt
クリックして反転
ra Click để lật mặt
クリックして反転
ri Click để lật mặt
クリックして反転
ru Click để lật mặt
クリックして反転
re Click để lật mặt
クリックして反転
ro Click để lật mặt
クリックして反転
wa Click để lật mặt
クリックして反転
wo Click để lật mặt
クリックして反転
n Click để lật mặt
flashcard_arrow_left
1 / 46
Tự động chuyển
Ngừng
Xem ngẫu nhiên
Âm thanh

Nội dung khóa học

image Bảng chữ cái Hiragana