flashcard_arrow_left
クリックして反転
a Click để lật mặt
クリックして反転
i Click để lật mặt
クリックして反転
u Click để lật mặt
クリックして反転
e Click để lật mặt
クリックして反転
o Click để lật mặt
クリックして反転
ka Click để lật mặt
クリックして反転
ki Click để lật mặt
クリックして反転
ku Click để lật mặt
クリックして反転
ke Click để lật mặt
クリックして反転
ko Click để lật mặt
クリックして反転
sa Click để lật mặt
クリックして反転
shi Click để lật mặt
クリックして反転
su Click để lật mặt
クリックして反転
se Click để lật mặt
クリックして反転
so Click để lật mặt
クリックして反転
ta Click để lật mặt
クリックして反転
chi Click để lật mặt
クリックして反転
tsu Click để lật mặt
クリックして反転
te Click để lật mặt
クリックして反転
to Click để lật mặt
クリックして反転
na Click để lật mặt
クリックして反転
ni Click để lật mặt
クリックして反転
nu Click để lật mặt
クリックして反転
ne Click để lật mặt
クリックして反転
no Click để lật mặt
クリックして反転
a Click để lật mặt
クリックして反転
i Click để lật mặt
クリックして反転
u Click để lật mặt
クリックして反転
e Click để lật mặt
クリックして反転
o Click để lật mặt
クリックして反転
ka Click để lật mặt
クリックして反転
ki Click để lật mặt
クリックして反転
ku Click để lật mặt
クリックして反転
ke Click để lật mặt
クリックして反転
ko Click để lật mặt
クリックして反転
sa Click để lật mặt
クリックして反転
shi Click để lật mặt
クリックして反転
su Click để lật mặt
クリックして反転
se Click để lật mặt
クリックして反転
so Click để lật mặt
クリックして反転
ta Click để lật mặt
クリックして反転
chi Click để lật mặt
クリックして反転
tsu Click để lật mặt
クリックして反転
te Click để lật mặt
クリックして反転
to Click để lật mặt
クリックして反転
na Click để lật mặt
クリックして反転
ni Click để lật mặt
クリックして反転
nu Click để lật mặt
クリックして反転
ne Click để lật mặt
クリックして反転
no Click để lật mặt
flashcard_arrow_left
1 / 50
Tự động chuyển
Ngừng
Xem ngẫu nhiên
Âm thanh

Nội dung khóa học

image Bảng chữ cái Hiragana