
が
クリックして反転
ga
Click để lật mặt
ぎ
クリックして反転
gi
Click để lật mặt
ぐ
クリックして反転
gu
Click để lật mặt
げ
クリックして反転
ge
Click để lật mặt
ご
クリックして反転
go
Click để lật mặt
ざ
クリックして反転
za
Click để lật mặt
じ
クリックして反転
ji
Click để lật mặt
ず
クリックして反転
zu
Click để lật mặt
ぜ
クリックして反転
ze
Click để lật mặt
ぞ
クリックして反転
zo
Click để lật mặt
だ
クリックして反転
da
Click để lật mặt
ぢ
クリックして反転
ji
Click để lật mặt
づ
クリックして反転
zu
Click để lật mặt
で
クリックして反転
de
Click để lật mặt
ど
クリックして反転
do
Click để lật mặt
ば
クリックして反転
ba
Click để lật mặt
び
クリックして反転
bi
Click để lật mặt
ぶ
クリックして反転
bu
Click để lật mặt
べ
クリックして反転
be
Click để lật mặt
ぼ
クリックして反転
bo
Click để lật mặt
ぱ
クリックして反転
pa
Click để lật mặt
ぴ
クリックして反転
pi
Click để lật mặt
ぷ
クリックして反転
pu
Click để lật mặt
ぺ
クリックして反転
pe
Click để lật mặt
ぽ
クリックして反転
po
Click để lật mặt

1 / 25
Tự động
chuyển
Ngừng
Xem ngẫu
nhiên
Âm thanh
Nội dung khóa học
-
1. Cách đọc 46 chữ cái
-
2. a ~ o
-
Flashcard Hiragana_a~o
-
Luyện viết a~o
-
3. ka ~ ko
-
Flashcard Hiragana_ka~ko
-
Flashcard Hiragana_a~ko
-
Luyện viết ka~ko
-
4. sa ~ so
-
Flashcard Hiragana_sa~so
-
Flashcard Hiragana_a~so
-
Luyện viết sa~so
-
5. Luyện đọc a ~ so
-
6. ta ~ to
-
Flashcard Hiragana_ta~to
-
Flashcard Hiragana_a~to
-
Luyện viết ta~to
-
7. na ~ no
-
Flashcard Hiragana_na~no
-
Flashcard Hiragana_a~no
-
Luyện viết na~no
-
8. ha ~ ho
-
Flashcard Hiragana_ha~ho
-
Flashcard Hiragana_a~ho
-
Luyện viết ha~ho
-
9. Luyện đọc a ~ ho
-
10. ma ~ mo
-
Flashcard Hiragana_ma~mo
-
Flashcard Hiragana_a~mo
-
Luyện viết ma~mo
-
11. ya ~ yo
-
Flashcard Hiragana_ya~yo
-
Flashcard Hiragana_a~yo
-
Luyện viết ya~yo
-
12. ra ~ ro
-
Flashcard Hiragana_ra~ro
-
Flashcard Hiragana_a~ro
-
Luyện viết ra~ro
-
13. wa ~ n
-
Flashcard Hiragana_wa~n
-
Flashcard Hiragana_a~n
-
Luyện viết wa~n
-
14. Luyện đọc a ~ n