
ハ
クリックして反転
ha
Click để lật mặt
ヒ
クリックして反転
hi
Click để lật mặt
フ
クリックして反転
fu
Click để lật mặt
へ
クリックして反転
he
Click để lật mặt
ホ
クリックして反転
ho
Click để lật mặt
マ
クリックして反転
ma
Click để lật mặt
ミ
クリックして反転
mi
Click để lật mặt
ム
クリックして反転
mu
Click để lật mặt
メ
クリックして反転
me
Click để lật mặt
モ
クリックして反転
mo
Click để lật mặt
ヤ
クリックして反転
ya
Click để lật mặt
ユ
クリックして反転
yu
Click để lật mặt
ヨ
クリックして反転
yo
Click để lật mặt
ラ
クリックして反転
ra
Click để lật mặt
リ
クリックして反転
ri
Click để lật mặt
ル
クリックして反転
ru
Click để lật mặt
レ
クリックして反転
re
Click để lật mặt
ロ
クリックして反転
ro
Click để lật mặt
ワ
クリックして反転
wa
Click để lật mặt
ヲ
クリックして反転
wo
Click để lật mặt
ン
クリックして反転
n
Click để lật mặt

1 / 21
Tự động
chuyển
Ngừng
Xem ngẫu
nhiên
Âm thanh
Nội dung khóa học
-
1. Cách đọc 46 chữ cái
-
2. a ~ o
-
Flashcard Hiragana_a~o
-
Luyện viết a~o
-
3. ka ~ ko
-
Flashcard Hiragana_ka~ko
-
Flashcard Hiragana_a~ko
-
Luyện viết ka~ko
-
4. sa ~ so
-
Flashcard Hiragana_sa~so
-
Flashcard Hiragana_a~so
-
Luyện viết sa~so
-
5. Luyện đọc a ~ so
-
6. ta ~ to
-
Flashcard Hiragana_ta~to
-
Flashcard Hiragana_a~to
-
Luyện viết ta~to
-
7. na ~ no
-
Flashcard Hiragana_na~no
-
Flashcard Hiragana_a~no
-
Luyện viết na~no
-
8. ha ~ ho
-
Flashcard Hiragana_ha~ho
-
Flashcard Hiragana_a~ho
-
Luyện viết ha~ho
-
9. Luyện đọc a ~ ho
-
10. ma ~ mo
-
Flashcard Hiragana_ma~mo
-
Flashcard Hiragana_a~mo
-
Luyện viết ma~mo
-
11. ya ~ yo
-
Flashcard Hiragana_ya~yo
-
Flashcard Hiragana_a~yo
-
Luyện viết ya~yo
-
12. ra ~ ro
-
Flashcard Hiragana_ra~ro
-
Flashcard Hiragana_a~ro
-
Luyện viết ra~ro
-
13. wa ~ n
-
Flashcard Hiragana_wa~n
-
Flashcard Hiragana_a~n
-
Luyện viết wa~n
-
14. Luyện đọc a ~ n