
キャ
クリックして反転
kya
Click để lật mặt
キュ
クリックして反転
kyu
Click để lật mặt
キョ
クリックして反転
kyo
Click để lật mặt
シャ
クリックして反転
sha
Click để lật mặt
シュ
クリックして反転
shu
Click để lật mặt
ショ
クリックして反転
sho
Click để lật mặt
チャ
クリックして反転
cha
Click để lật mặt
チュ
クリックして反転
chu
Click để lật mặt
チョ
クリックして反転
cho
Click để lật mặt
ニャ
クリックして反転
nya
Click để lật mặt
ニュ
クリックして反転
nyu
Click để lật mặt
ニョ
クリックして反転
nyo
Click để lật mặt
ヒャ
クリックして反転
hya
Click để lật mặt
ヒュ
クリックして反転
hyu
Click để lật mặt
ヒョ
クリックして反転
hyo
Click để lật mặt
ミャ
クリックして反転
mya
Click để lật mặt
ミュ
クリックして反転
my
Click để lật mặt
ミョ
クリックして反転
myo
Click để lật mặt
リャ
クリックして反転
rya
Click để lật mặt
リュ
クリックして反転
ryu
Click để lật mặt
リョ
クリックして反転
ryo
Click để lật mặt
ギャ
クリックして反転
gya
Click để lật mặt
ギュ
クリックして反転
gyu
Click để lật mặt
ギョ
クリックして反転
gyo
Click để lật mặt
ジャ
クリックして反転
ja
Click để lật mặt
ジュ
クリックして反転
ju
Click để lật mặt
ジョ
クリックして反転
jo
Click để lật mặt
ビャ
クリックして反転
bya
Click để lật mặt
ビュ
クリックして反転
byu
Click để lật mặt
ビョ
クリックして反転
byo
Click để lật mặt
ピャ
クリックして反転
pya
Click để lật mặt
ピュ
クリックして反転
pyu
Click để lật mặt
ピョ
クリックして反転
pyo
Click để lật mặt

1 / 33
Tự động
chuyển
Ngừng
Xem ngẫu
nhiên
Âm thanh
Nội dung khóa học
-
1. Cách đọc 46 chữ cái
-
2. a ~ o
-
Flashcard Hiragana_a~o
-
Luyện viết a~o
-
3. ka ~ ko
-
Flashcard Hiragana_ka~ko
-
Flashcard Hiragana_a~ko
-
Luyện viết ka~ko
-
4. sa ~ so
-
Flashcard Hiragana_sa~so
-
Flashcard Hiragana_a~so
-
Luyện viết sa~so
-
5. Luyện đọc a ~ so
-
6. ta ~ to
-
Flashcard Hiragana_ta~to
-
Flashcard Hiragana_a~to
-
Luyện viết ta~to
-
7. na ~ no
-
Flashcard Hiragana_na~no
-
Flashcard Hiragana_a~no
-
Luyện viết na~no
-
8. ha ~ ho
-
Flashcard Hiragana_ha~ho
-
Flashcard Hiragana_a~ho
-
Luyện viết ha~ho
-
9. Luyện đọc a ~ ho
-
10. ma ~ mo
-
Flashcard Hiragana_ma~mo
-
Flashcard Hiragana_a~mo
-
Luyện viết ma~mo
-
11. ya ~ yo
-
Flashcard Hiragana_ya~yo
-
Flashcard Hiragana_a~yo
-
Luyện viết ya~yo
-
12. ra ~ ro
-
Flashcard Hiragana_ra~ro
-
Flashcard Hiragana_a~ro
-
Luyện viết ra~ro
-
13. wa ~ n
-
Flashcard Hiragana_wa~n
-
Flashcard Hiragana_a~n
-
Luyện viết wa~n
-
14. Luyện đọc a ~ n